
Quản lý Tài nguyên Năng lượng
Tiêu thụ Năng lượng
Nam Liong Global, theo hướng dẫn ISO 14064-1: 2018 về khí nhà kính cho các bảng kê GHG, được thực hiện như một cuộc kiểm toán nội bộ về các danh mục sử dụng năng lượng chính của chúng tôi, chủ yếu bao gồm khí tự nhiên và điện mua. Để tính toán tiêu thụ năng lượng, chúng tôi đã triển khai Nội dung Nhiệt lượng của Sản phẩm Năng lượng 2021 được công bố bởi Cục Năng lượng, Bộ Kinh tế. Việc này liên quan đến việc nhân sử dụng năng lượng bằng giá trị nhiệt đơn vị, chuyển đổi nó thành gigajoules (GJ).
Bảng phân tích tiêu thụ năng lượng nội bộ - Nam Liong Quốc tế
Danh mục | Mục | 2022 | 2023 | 2024 | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiêu thụ năng lượng (GJ) | Tỷ lệ Tiêu thụ Năng lượng (%) | Tiêu thụ năng lượng (GJ) | Tỷ lệ Tiêu thụ Năng lượng (%) | Tiêu thụ năng lượng (GJ) | Tỷ lệ Tiêu thụ Năng lượng (%) | ||
Nhiên liệu không tái tạo | Khí tự nhiên | 47,013.420 | 57.50 | 50,022.141 | 62.79 | 55,522.918 | 64.33 |
Xăng | 847.021 | 1.04 | 707.611 | 0.89 | 693.163 | 0.80 | |
Dầu diesel | 1,581.991 | 1.93 | 1,567.827 | 1,97 | 1.661,871 | 1.93 | |
Khí thiên nhiên hóa lỏng (LPG) | 200,624 | 0,24 | 50,923 | 0,06 | 4,899 | 0,01 | |
Năng lượng đã mua | Điện tổng hợp | 32,123.210 | 39.29 | 27,318.168 | 34.29 | 28,419.977 | 32.93 |
Điện tổng hợp (kWh) | 8,829,980 kWh | - | 7,588,380 kWh | - | 7,894,438 kWh | - | |
Điện xanh | 0.000 | 0.00 | 0.000 | 0.00 | 0.000 | 0.00 | |
Năng lượng đã bán | Năng lượng mặt trời | 1,852.844 | - | 1,307.250 | - | 1,484.359 | - |
Tổng tiêu thụ năng lượng hàng năm (GJ) | 81,766.266 | 100.00 | 79,666.670 | 100.00 | 86,302.828 | 100.00 | |
Doanh thu hoạt động ròng (Triệu NTD) | 2,005.5255 | 1,611.6601 | 1,681.0089 | ||||
Cường độ năng lượng (GJ/Triệu NTD) | 40.7705 | 49.4314 | 51.3399 |